Bài 3: Msutong Sơ cấp Quyển 4 – Tôi muốn gửi cho anh ấy

Bài 3 🔊 我要给他寄过去 Tôi muốn gửi cho anh ấy trong Giáo trình Hán ngữ Msutong , bạn sẽ nắm vững cách diễn đạt các tình huống giao tiếp liên quan đến việc gửi và nhận chuyển phát nhanh.

Ngoài ra, bạn sẽ học cách sử dụng bổ ngữ xu hướng – một điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác các hành động có phương hướng như “gửi đi”, “nhận về”.

→ Xem lại nội dung Bài 2: Msutong Sơ cấp Quyển 4

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Sơ cấp Quyển 4 tại đây

Mục tiêu bài học

  • Hiểu và sử dụng đúng các động từ xu hướng thường gặp như: 来、去、上、下、进、出、回、起、过.
  • Nắm rõ cách cấu tạo và phân biệt ý nghĩa các bổ ngữ xu hướng đơn, kép (như: 拿上来、送过去…).
  • Luyện kỹ năng nghe – nói qua các tình huống thực tế về gửi đồ, giao hàng, di chuyển.
  • Phân biệt và sửa lỗi thường gặp trong cách dùng bổ ngữ xu hướng.
  • Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và trả lời câu hỏi dựa trên nội dung bài khóa.

1. Khởi động

  1. 🔊 你的朋友在很远的地方,你要怎么给他东西?
    Nǐ de péngyou zài hěn yuǎn de dìfāng, nǐ yào zěnme gěi tā dōngxī?
    Bạn của bạn đang ở nơi rất xa, bạn phải làm thế nào để gửi đồ cho anh ấy?

Trả lời: : 🔊 我要给他寄过去。

  • Wǒ yào gěi tā jì guòqù.
  • Tôi sẽ gửi đồ cho anh ấy qua chuyển phát nhanh.

2️⃣ 🔊 你在中国收过快递吗?觉得怎么样?为什么?

  • Nǐ zài Zhōngguó shōu guò kuàidì ma? Juéde zěnmeyàng? Wèishénme?
  • Bạn đã từng nhận hàng chuyển phát nhanh ở Trung Quốc chưa? Cảm thấy thế nào? Tại sao?

Trả lời: 我在中国收过快递,我觉得很快,因为服务很好。

  • Wǒ zài Zhōngguó shōu guò kuàidì, wǒ juéde hěn kuài, yīnwèi fúwù hěn hǎo.
  • Tôi đã từng nhận chuyển phát nhanh ở Trung Quốc, tôi cảm thấy rất nhanh vì dịch vụ rất tốt.

2. Từ mới

  1. 邮局 (yóujú) – Bưu Cục (名) bưu điện
🇻🇳 Tiếng Việt: bưu điện
🔤 Pinyin: yóujú
🈶 Chữ Hán: 🔊 邮局

📝 Ví dụ:

🔊 我去邮局寄信。

  • Wǒ qù yóujú jì xìn.
  • Tôi đi bưu điện gửi thư.

2️⃣ 快递 (kuàidì) – Khuếch Đề (名) chuyển phát nhanh

🇻🇳 Tiếng Việt: chuyển phát nhanh
🔤 Pinyin: kuàidì
🈶 Chữ Hán: 🔊 快递

📝 Ví dụ:

🔊 我昨天收到了一个快递。

  • Wǒ zuótiān shōudào le yí gè kuàidì.
  • Hôm qua tôi đã nhận được một kiện chuyển phát nhanh.

3️⃣ 寄 (jì) – Ký (动) gửi

🇻🇳 Tiếng Việt: gửi
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 我寄了一封信给朋友。

  • Wǒ jìle yì fēng xìn gěi péngyou.
  • Tôi đã gửi một lá thư cho bạn.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→Xem tiếp Bài 4: Msutong Sơ cấp Quyển 4

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button